Dịch vụ
Khuyến nghị
Cơ Hội Giao Dịch Ngắn Hạn
Cơ Hội Đầu Tư Dài Hạn
Top MCDX
Phân tích
Báo Cáo & Nghiên Cứu Thị Trường
Phân tích qua video
Danh mục cổ phiếu
Công cụ & Tài liệu hỗ trợ
Công Cụ Đầu Tư
Hướng Dẫn & Biểu Mẫu Cho Nhà Đầu Tư
Thuật Ngữ Đầu Tư
Giới thiệu
Liên hệ
Dịch vụ
Khuyến nghị
Cơ Hội Giao Dịch Ngắn Hạn
Cơ Hội Đầu Tư Dài Hạn
Top MCDX
Phân tích
Báo Cáo & Nghiên Cứu Thị Trường
Phân tích qua video
Danh mục cổ phiếu
Công cụ & Tài liệu hỗ trợ
Công Cụ Đầu Tư
Hướng Dẫn & Biểu Mẫu Cho Nhà Đầu Tư
Thuật Ngữ Đầu Tư
Giới thiệu
Liên hệ
Home
>
Danh mục cổ phiếu
Cổ Phiếu Việt Nam –
Dữ Liệu, Phân Tích &
Góc Nhìn
Lọc
Loại
P/E (cao nhất - thấp nhất)
P/E (thấp nhất - cao nhất)
P/BV (cao nhất - thấp nhất)
P/BV (thấp nhất - cao nhất)
ROE (cao nhất - thấp nhất)
ROE (thấp nhất - cao nhất)
Tăng trưởng doanh thu (cao nhất - thấp nhất)
Tăng trưởng doanh thu (thấp nhất - cao nhất)
Tăng trưởng lợi nhuận ròng (cao nhất - thấp nhất)
Tăng trưởng lợi nhuận ròng (thấp nhất - cao nhất)
Giá trị trung bình 1 năm (thấp nhất - cao nhất)
Giá trị trung bình 1 năm (thấp nhất - cao nhất)
Ngành
Ngành
Chăm sóc sức khỏe
Công nghệ thông tin
Công nghiệp
Dịch vụ tiện ích
Dịch vụ viễn thông
Hàng tiêu dùng
Hàng tiêu dùng thiết yếu
Năng lượng
Nguyên vật liệu
Tài chính
Bất động sản
Link 1
Xóa lựa chọn
Nhóm ngành
Nhóm ngành
Dịch vụ và thiết bị chăm sóc sức khỏe
Dược phẩm, công nghệ sinh học và khoa học đời sống
Phần mềm và dịch vụ
Hàng hóa chủ chốt
Dịch vụ thương mại và chuyên biệt
Vận tải
Dịch vụ tiện ích
Dịch vụ viễn thông
Truyền thông và giải trí
Ô tô và linh kiện
Hàng tiêu dùng lâu bền và thời trang
Dịch vụ tiêu dùng
Thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
Năng lượng
Nguyên vật liệu
Dịch vụ tài chính
Ngân hàng
Bảo hiểm
Quản lý và phát triển bất động sản
Phần cứng và thiết bị công nghệ
Phân phối và bán lẻ tiêu dùng cá nhân
Đồ gia dụng và cá nhân
Link 1
Xóa lựa chọn
Tiểu ngành
Tiểu ngành
Thiết bị và vật tư chăm sóc sức khỏe
Nhà cung cấp và dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Dược phẩm
Dịch vụ công nghệ thông tin
Phần mềm
Thiết bị điện
Tập đoàn công nghiệp
Máy móc
Công ty thương mại và nhà phân phối
Dịch vụ và cung cấp vật tư thương mại
Dịch vụ chuyên nghiệp
Vận tải hành khách hàng không
Vận tải đường bộ và đường sắt
Cơ sở hạ tầng giao thông
Các nhà sản xuất điện độc lập và điện tái tạo
Dịch vụ viễn thông đa dạng
Phương tiện truyền thông
Giải trí
Linh kiện ô tô
Ô tô
Hàng tiêu dùng lâu bền
Sản phẩm giải trí
Hàng may mặc, phụ kiện và hàng hóa xa xỉ
Khách sạn, nhà hàng và giải trí
Dịch vụ tiêu dùng đa dạng
Đồ uống
Thuốc lá
Thiết bị và dịch vụ năng lượng
Dầu, khí đốt và nhiên liệu tiêu hao
Giấy và lâm sản
Dịch vụ tài chính
Ngân hàng
Tài chính tiêu dùng
Thị trường vốn
Bảo hiểm
Quản lý và phát triển bất động sản
Thiết bị, dụng cụ và linh kiện điện tử
Kỹ thuật xây dựng
Vận tải hàng không và logistics
Vận tải đường biển
Tiện ích điện
Tiện ích khí đốt
Tiện ích nước
Nhà phân phối
Bán lẻ đa kênh
Bán lẻ chuyên dụng
Sản phẩm thực phẩm
Đồ gia dụng
Hóa chất
Vật liệu xây dựng
Thùng đựng và bao bì
Kim loại và khai khoáng
Link 1
Xóa lựa chọn
Sàn
Sàn
HOSE
HNX
UPCOM
Link 1
Xóa lựa chọn
Loại doanh nghiệp
Loại doanh nghiệp
Phi tài chính
Ngân hàng
Chứng khoán
Bảo hiểm
Link 1
Xóa lựa chọn
This is some text inside of a div block.
Mã
Tên công ty
P/E
P/BV
ROE (4 quý)
Tăng trưởng doanh thu
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
Giá trị trung bình 1 năm
CTS
Chứng khoán Vietinbank
12.42
2.7
0.25
0.89
2.19
72396367332
Tài chính
Dịch vụ tài chính
Thị trường vốn
Chứng khoán
HOSE
CTS
HOSE
Chứng khoán Vietinbank
P/E
12.42
P/BV
2.7
ROE (4 quý)
0.25
Tăng trưởng doanh thu
0.89
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
2.19
Giá trị trung bình 1 năm
72396367332
FTS
Chứng khoán FPT
26.85
2.74
0.1
0.01
-0.34
140965474032
Tài chính
Dịch vụ tài chính
Thị trường vốn
Chứng khoán
HOSE
FTS
HOSE
Chứng khoán FPT
P/E
26.85
P/BV
2.74
ROE (4 quý)
0.1
Tăng trưởng doanh thu
0.01
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
-0.34
Giá trị trung bình 1 năm
140965474032
VDS
Chứng khoán Rồng Việt
20.61
1.64
0.08
-0.02
-0.15
51006111657
Tài chính
Dịch vụ tài chính
Thị trường vốn
Chứng khoán
HOSE
VDS
HOSE
Chứng khoán Rồng Việt
P/E
20.61
P/BV
1.64
ROE (4 quý)
0.08
Tăng trưởng doanh thu
-0.02
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
-0.15
Giá trị trung bình 1 năm
51006111657
ORS
Chứng khoán Tiên Phong
51.65
1.2
0.02
-0.31
-0.93
89398715167
Tài chính
Dịch vụ tài chính
Thị trường vốn
Chứng khoán
HOSE
ORS
HOSE
Chứng khoán Tiên Phong
P/E
51.65
P/BV
1.2
ROE (4 quý)
0.02
Tăng trưởng doanh thu
-0.31
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
-0.93
Giá trị trung bình 1 năm
89398715167
BSI
Chứng khoán BIDV
20.77
1.87
0.09
0.4
0.24
54251438041
Tài chính
Dịch vụ tài chính
Thị trường vốn
Chứng khoán
HOSE
BSI
HOSE
Chứng khoán BIDV
P/E
20.77
P/BV
1.87
ROE (4 quý)
0.09
Tăng trưởng doanh thu
0.4
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
0.24
Giá trị trung bình 1 năm
54251438041
DSE
Chứng Khoán DNSE
29.08
2.06
0.07
0.78
0.77
22758861238
Tài chính
Dịch vụ tài chính
Thị trường vốn
Chứng khoán
HOSE
DSE
HOSE
Chứng Khoán DNSE
P/E
29.08
P/BV
2.06
ROE (4 quý)
0.07
Tăng trưởng doanh thu
0.78
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
0.77
Giá trị trung bình 1 năm
22758861238
GVR
Tập đoàn CN Cao su VN
17.84
1.93
0.11
0.23
1.02
107810008019
Nguyên vật liệu
Nguyên vật liệu
Giấy và lâm sản
Phi tài chính
HOSE
GVR
HOSE
Tập đoàn CN Cao su VN
P/E
17.84
P/BV
1.93
ROE (4 quý)
0.11
Tăng trưởng doanh thu
0.23
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
1.02
Giá trị trung bình 1 năm
107810008019
AGR
Agriseco
22.91
1.41
0.06
0.15
0.23
19869469231
Tài chính
Dịch vụ tài chính
Thị trường vốn
Chứng khoán
HOSE
AGR
HOSE
Agriseco
P/E
22.91
P/BV
1.41
ROE (4 quý)
0.06
Tăng trưởng doanh thu
0.15
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
0.23
Giá trị trung bình 1 năm
19869469231
BVS
Chứng khoán Bảo Việt
9.24
0.88
0.1
0.1
0.4
25185440523
Tài chính
Dịch vụ tài chính
Thị trường vốn
Chứng khoán
HNX
BVS
HNX
Chứng khoán Bảo Việt
P/E
9.24
P/BV
0.88
ROE (4 quý)
0.1
Tăng trưởng doanh thu
0.1
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
0.4
Giá trị trung bình 1 năm
25185440523
DBC
Tập đoàn DABACO
6.55
1.32
0.22
0.23
1.56
211903305002
Hàng tiêu dùng thiết yếu
Thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
Sản phẩm thực phẩm
Phi tài chính
HOSE
DBC
HOSE
Tập đoàn DABACO
P/E
6.55
P/BV
1.32
ROE (4 quý)
0.22
Tăng trưởng doanh thu
0.23
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
1.56
Giá trị trung bình 1 năm
211903305002
BAF
Nông nghiệp BAF Việt Nam
18.69
2.27
0.13
-0.07
0.69
118893722211
Hàng tiêu dùng thiết yếu
Thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
Sản phẩm thực phẩm
Phi tài chính
HOSE
BAF
HOSE
Nông nghiệp BAF Việt Nam
P/E
18.69
P/BV
2.27
ROE (4 quý)
0.13
Tăng trưởng doanh thu
-0.07
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
0.69
Giá trị trung bình 1 năm
118893722211
PHR
Cao su Phước Hòa
11.41
1.9
0.17
0.29
0.89
30622933167
Nguyên vật liệu
Nguyên vật liệu
Giấy và lâm sản
Phi tài chính
HOSE
PHR
HOSE
Cao su Phước Hòa
P/E
11.41
P/BV
1.9
ROE (4 quý)
0.17
Tăng trưởng doanh thu
0.29
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
0.89
Giá trị trung bình 1 năm
30622933167
DPR
Cao su Đồng Phú
9.63
1.31
0.14
0.15
0.51
31217890278
Nguyên vật liệu
Nguyên vật liệu
Giấy và lâm sản
Phi tài chính
HOSE
DPR
HOSE
Cao su Đồng Phú
P/E
9.63
P/BV
1.31
ROE (4 quý)
0.14
Tăng trưởng doanh thu
0.15
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
0.51
Giá trị trung bình 1 năm
31217890278
VSC
VICONSHIP
18.57
1.56
0.09
0.16
0.66
229696167963
Công nghiệp
Vận tải
Cơ sở hạ tầng giao thông
Phi tài chính
HOSE
VSC
HOSE
VICONSHIP
P/E
18.57
P/BV
1.56
ROE (4 quý)
0.09
Tăng trưởng doanh thu
0.16
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
0.66
Giá trị trung bình 1 năm
229696167963
HAH
Vận tải và Xếp dỡ Hải An
9.27
2.66
0.31
0.36
1.43
173537017876
Công nghiệp
Vận tải
Vận tải đường biển
Phi tài chính
HOSE
HAH
HOSE
Vận tải và Xếp dỡ Hải An
P/E
9.27
P/BV
2.66
ROE (4 quý)
0.31
Tăng trưởng doanh thu
0.36
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
1.43
Giá trị trung bình 1 năm
173537017876
GMD
Gemadept
18.04
2.15
0.11
0.27
-0.05
148550888075
Công nghiệp
Vận tải
Cơ sở hạ tầng giao thông
Phi tài chính
HOSE
GMD
HOSE
Gemadept
P/E
18.04
P/BV
2.15
ROE (4 quý)
0.11
Tăng trưởng doanh thu
0.27
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
-0.05
Giá trị trung bình 1 năm
148550888075
PHP
Cảng Hải Phòng
15.13
1.9
0.13
0.03
-0.08
10100839809
Công nghiệp
Vận tải
Cơ sở hạ tầng giao thông
Phi tài chính
UPCOM
PHP
UPCOM
Cảng Hải Phòng
P/E
15.13
P/BV
1.9
ROE (4 quý)
0.13
Tăng trưởng doanh thu
0.03
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
-0.08
Giá trị trung bình 1 năm
10100839809
VHM
Vinhomes
15.8
1.83
0.13
-0.27
-0.27
546901818937
Bất động sản
Quản lý và phát triển bất động sản
Quản lý và phát triển bất động sản
Phi tài chính
HOSE
VHM
HOSE
Vinhomes
P/E
15.8
P/BV
1.83
ROE (4 quý)
0.13
Tăng trưởng doanh thu
-0.27
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
-0.27
Giá trị trung bình 1 năm
546901818937
VIC
VinGroup
96.42
5.84
0.06
0.34
-0.31
594971153997
Công nghiệp
Hàng hóa chủ chốt
Tập đoàn công nghiệp
Phi tài chính
HOSE
VIC
HOSE
VinGroup
P/E
96.42
P/BV
5.84
ROE (4 quý)
0.06
Tăng trưởng doanh thu
0.34
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
-0.31
Giá trị trung bình 1 năm
594971153997
DXG
Địa ốc Đất Xanh
47.54
1.55
0.03
-0.15
1.34
355417386874
Bất động sản
Quản lý và phát triển bất động sản
Quản lý và phát triển bất động sản
Phi tài chính
HOSE
DXG
HOSE
Địa ốc Đất Xanh
P/E
47.54
P/BV
1.55
ROE (4 quý)
0.03
Tăng trưởng doanh thu
-0.15
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
1.34
Giá trị trung bình 1 năm
355417386874
TCH
ĐT DV Tài chính Hoàng Huy
25.52
1.66
0.06
-0.59
-0.61
159930738395
Hàng tiêu dùng
Phân phối và bán lẻ tiêu dùng cá nhân
Bán lẻ chuyên dụng
Phi tài chính
HOSE
TCH
HOSE
ĐT DV Tài chính Hoàng Huy
P/E
25.52
P/BV
1.66
ROE (4 quý)
0.06
Tăng trưởng doanh thu
-0.59
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
-0.61
Giá trị trung bình 1 năm
159930738395
SZC
Sonadezi Châu Đức
18.21
1.84
0.1
0.12
0.07
76425290480
Bất động sản
Quản lý và phát triển bất động sản
Quản lý và phát triển bất động sản
Phi tài chính
HOSE
SZC
HOSE
Sonadezi Châu Đức
P/E
18.21
P/BV
1.84
ROE (4 quý)
0.1
Tăng trưởng doanh thu
0.12
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
0.07
Giá trị trung bình 1 năm
76425290480
CEO
Tập đoàn CEO
70.32
2.33
0.03
0.07
0.11
309536385318
Bất động sản
Quản lý và phát triển bất động sản
Quản lý và phát triển bất động sản
Phi tài chính
HNX
CEO
HNX
Tập đoàn CEO
P/E
70.32
P/BV
2.33
ROE (4 quý)
0.03
Tăng trưởng doanh thu
0.07
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
0.11
Giá trị trung bình 1 năm
309536385318
DIG
DIC Corp
41.06
2.1
0.04
1.59
14.32
344438719837
Bất động sản
Quản lý và phát triển bất động sản
Quản lý và phát triển bất động sản
Phi tài chính
HOSE
DIG
HOSE
DIC Corp
P/E
41.06
P/BV
2.1
ROE (4 quý)
0.04
Tăng trưởng doanh thu
1.59
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
14.32
Giá trị trung bình 1 năm
344438719837
PDR
BĐS Phát Đạt
108.06
1.88
0.02
4.57
0.31
308296591123
Bất động sản
Quản lý và phát triển bất động sản
Quản lý và phát triển bất động sản
Phi tài chính
HOSE
PDR
HOSE
BĐS Phát Đạt
P/E
108.06
P/BV
1.88
ROE (4 quý)
0.02
Tăng trưởng doanh thu
4.57
Tăng trưởng lợi nhuận ròng
0.31
Giá trị trung bình 1 năm
308296591123
Previous
Next
5 / 6
1
...