Từ điển tài chính
cho nhà đầu tư
Thuật ngữ
Định nghĩa
Danh mục
Biến Động
Thước đo thống kê thể hiện mức độ dao động của lợi nhuận trong một chứng khoán hoặc chỉ số.
Thuật ngữ đầu tư chung
Danh Mục Đầu Tư
Tập hợp các khoản đầu tư do cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ.
Thuật ngữ đầu tư chung
Tính Thanh Khoản
Mức độ dễ dàng khi chuyển đổi tài sản thành tiền mặt mà không làm ảnh hưởng đến giá.
Thuật ngữ đầu tư chung
Lãi Kép
Lãi được tính trên cả số tiền gốc và phần lãi đã tích lũy trước đó.
Thuật ngữ đầu tư chung
Lạm Phát
Sự gia tăng mức giá chung và sự suy giảm sức mua của đồng tiền theo thời gian.
Thuật ngữ đầu tư chung
Đa Dạng Hóa
Chiến lược phân bổ đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau nhằm giảm thiểu rủi ro.
Thuật ngữ đầu tư chung
Lãi Vốn
Khoản lợi nhuận thu được khi bán tài sản với giá cao hơn giá mua.
Thuật ngữ đầu tư chung
Cổ Phiếu Hàng Đầu
Cổ phiếu của các công ty lớn, ổn định và có hiệu quả hoạt động đáng tin cậy.
Thuật ngữ đầu tư chung
Thị Trường Tăng Giá
Giai đoạn kéo dài khi giá cổ phiếu tăng liên tục.
Thuật ngữ đầu tư chung
Thị Trường Giảm Giá
Giai đoạn mà giá cổ phiếu giảm từ 20% trở lên so với mức đỉnh gần nhất.
Thuật ngữ đầu tư chung
Alpha
Lợi nhuận vượt trội của khoản đầu tư so với chỉ số tham chiếu.
Thuật ngữ đầu tư chung
Phân Bổ Tài Sản
Quá trình phân chia đầu tư giữa các loại tài sản khác nhau để cân bằng rủi ro và lợi nhuận.
Thuật ngữ đầu tư chung
